Các thông số kỹ thuật cho LASER SHOT LBP5050
|
Đen trắng 12 trang*1 (A4)
Màu 8 trang*1 (A4) |
|
Phương pháp in ảnh điện tử |
Chỉnh sửa theo yêu cầu |
Công nghệ in tiên tiến của Canon (CAPT 3.0) |
Tương đương 9600dpi × 600dpi (với Công nghệ làm nét ảnh tự động) |
Màu: |
khoảng 28 giây hoặc ít hơn*2 |
Đen trắng: |
khoảng 22 giây hoặc ít hơn*2 |
Starter CMYK: |
800 trang*3 |
Cartridge K: |
2300 trang*3 |
Cartridge CMY: |
1500 trang*3 |
150 tờ |
1 tờ |
Cỡ A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive,
Cỡ giấy tùy chỉnh (Rộng 76,2 to 215,9mm; dài 127,0 to 355,6mm) |
125 tờ |
- |
Đang in: |
48dB hoặc thấp hơn |
Chế độ chờ: |
Độ ồn cơ sở |
Đang in: |
253W hoặc ít hơn |
Chế độ chờ: |
12W hoặc ít hơn |
Chế độ nghỉ: |
5W |
399mm(W) x 452,5mm(D) x 262mm(H) |
Approx 16.0kg Xấp xỉ 16,0kg |
16MB (Không cần thêm bộ nhớ) |
USB 2.0 Tốc độ cao |
Hi-SCoA (Kiến trúc nén thông minh) |
Windows VISTA/XP/2000,
LINUX (CUPS)*4, Mac OS 10.3.9 - 10.5*4, Meta Frame |
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
|
|
*1 |
Tốc độ in có thể giảm ở các giai đoạn tùy theo cỡ giấy, loại giấy, số lượng bản in và thiết lập chế độ chỉnh sửa. (Do tính năng an toàn ngăn ngừa hư hỏng do nhiệt bắt đầu hoạt động). |
*2 |
Có thể thay đổi tùy theo cartridge hộp mực bạn đang dùng hoặc môi trường đầu ra. |
*3 |
Dựa trên giấy A4 thường in một mặt với độ phủ 5%. |
*4 |
Trình điều khiển (driver) cho HĐH Macintosh và LINUX có thể tải về tại đây. |