Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS MF3010
|
|
Loại máy photocopy |
Máy photocopy laze đơn sắc |
Tốc độ copy |
Có thể lên tới 18 / 19cpm (A4 / LTR) |
Độ phân giải bản copy |
Chế độ ưu tiên tốc độ: |
600 x 400dpi |
Chế độ ưu tiên độ phân giải: |
600 x 600dpi |
Tông màu |
256 mức màu |
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) |
10 giây hoặc nhanh hơn |
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) |
2 giây hoặc nhanh hơn (khi copy)
0,3 giây hoặc nhanh hơn (khi in) |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) |
12,0 / 11,8 giây (A4 / LTR) |
Nguồn cấp giấy |
Giấy cassette 150 tờ |
Trọng lượng giấy |
60 đến 163g/m2 (cassette) |
Ra giấy |
100 tờ (giấy ra úp mặt) |
Zoom |
50 - 200% dung sai 10% |
Kích thước copy |
Mặt phẳng: |
Có thể lên tới cỡ A4 / LTR |
Các tính năng copy |
2 trong 1, copy cỡ thẻ ID |
Bộ nhớ copy |
64MB (chia sẻ) |
|
|
Loại máy in |
Máy in laze đơn sắc |
Tốc độ in |
Có thể lên tới 18 / 19ppm (A4 / LTR) |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
7,8 / 7,7 giây (A4 / LTR) |
Ngôn ngữ in |
UFR II LT |
Độ phân giải bản in |
Có thể lên tới 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi |
Bộ nhớ in |
64MB (chia sẻ) |
|
|
Loại đèn quét |
CIS |
Độ phân giải bản quét |
Quang học: |
Có thể lên tới 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường: |
Có thể lên tới 9600 x 9600dpi |
Chiều sâu màu |
24-bit |
Kích thước tài liệu |
Mặt phẳng: |
Có thể lên tới cỡ A4 |
Tính tương thích |
TWAIN, WIA |
Định dạng file xuất |
Win: |
PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP |
Mac: |
PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG |
Pull Scan |
Có, USB |
Quét vào máy tính |
Không |
|
|
Giao diện tiêu chuẩn |
USB 2.0 tốc độ cao |
Chức năng USB |
In, quét |
Hệ điều hành |
Windows XP (32 / 64-bit)*1, Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit)*1, Windows 7 (32 / 64-bit)*1
Mac® OSX*2, Linux*3 |
|
|
Màn hình LCD |
Màn hình LED 7 segment (1 con số) |
Kích thước
(W x D x H) |
372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette) |
372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette) |
Trọng lượng |
w/CRG: |
8,2kg |
w/o CRG: |
7,6kg |
Điện năng tiêu thụ |
Tối đa: |
960W |
Trong quá trình vận hành: |
450W |
Khi ở chế độ chờ: |
2,5W |
Khi ở chế độ nghỉ chờ: |
Xấp xỉ 1,4W |
TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) |
0,6kWh/W |
Cartridge mực*5 |
Cartridge 325*4 (1.600 trang)
(cartridge đi kèm 700 trang) |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng |
8.000 trang |
Các thông số kĩ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
|
|
*1 |
|
*2 |
Phiên bản OS hỗ trợ là v10.4.9-10.6; trình điều khiển mới nhất có thể tải trên website www.canon-asia.com.
|
*3 |
Linux chỉ hỗ trợ in; trình điều khiển mới nhất có thể tải trên website www.canon-asia.com.
|
*4 |
Cartridge 925 ở Ấn Độ.
|
*5 |
Hiệu suất thông báo phù hợp với ISO / IEC 19752.
|