|
|
Tốc độ copy |
Copy một mặt: |
A4: có thể lên tới 12,0 / 8,0cpm
LTR: có thể lên tới 12,0 / 8,0cpm
* Tốc độ bản màu / đơn sắc |
Độ phân giải copy |
Có thể lên tới 600 x 600dpi |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) |
A4: Bản đơn sắc / bản màu: |
Xấp xỉ 22,5 / 29,3 giây |
LTR: Bản đơn sắc / Bản màu: |
22,5 / 28,6 giây |
Số lượng bản copy tối đa |
Có thể lên tới 99 bản |
Thu nhỏ / phóng to |
25 - 400% dung sai 1% |
Tính năng copy |
Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID |
|
|
Phương pháp in |
In laze màu |
Tốc độ in |
In một mặt: |
A4: có thể lên tới 12,0 / 8,0ppm
LTR: có thể lên tới 12,0 / 8,0ppm
* Tốc độ bản đơn sắc / bản màu |
Độ phân giải bản in |
600 x 600dpi
2400 (tương đương) x 600dpi |
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) |
30 giây hoặc nhanh hơn |
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) |
Xấp xỉ 8 giây |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) |
A4: Bản đơn sắc / bản màu: |
Xấp xỉ 22,0 / 28,5 giây |
LTR: Bản đơn sắc / bản màu: |
22,0 / 27,8 giây |
Ngôn ngữ in |
Tiêu chuẩn: |
UFR II LT |
Lề in |
Lề trên, dưới, trái, phải (các loại giấy khác ngoài Envelope): 5mm
Lề trên, dưới, trái, phải (Envelope): 10mm |
In trực tiếp |
Thông qua khe cắm ổ USB phía trước: |
Định dạng file: JPEG, TIFF |
Các tính năng in |
Watermark, Page Composer, Toner Saver |
|
|
Độ phân giải bản quét |
Quang học: có thể lên tới 600 x 600dpi
Trình điều khiển nâng cấp: có thể lên tới 9600 x 9600dpi |
Chiều sâu màu quét |
24-bit |
Pull Scan |
Có, USB và mạng làm việc |
Push Scan |
Có, USB và mạng làm việc |
Quét vào USB |
Thông qua khe cắm ổ USB phía trước: |
Có, chỉ bộ nhớ USB Flash |
Các tính năng quét |
TWAIN, WIA (tương thích ổ quét) |
Định dạng file xuất |
JPEG, TIFF, PDF, PDF nén, PDF có thể dò tìm |
|
|
Nạp giấy |
Tiêu chuẩn: |
Khay giấy cassette 150 tờ
Khe nạp giấy bằng tay 1 tờ
* Giấy thường (60-90g/m2) |
Ra giấy |
125 tờ (giấy ra úp mặt) |
Kích thước giấy |
Khay giấy cassette tiêu chuẩn: |
A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Bưu thiếp tứ diện.
Envelope: COM10, Monarch, C5, B5, DL(US), Giấy tùy chọn (Tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm) |
Khay nạp giấy bằng tay tiêu chuẩn: |
A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Bưu thiếp tứ diện,
Envelope: COM10, Monarch, C5, B5, DL(US), Giấy tùy chọn (Tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm) |
Loại giấy |
Giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy có lớp phủ, giấy trong suốt, giấy nhãn, giấy in ảnh index, giấy Envelope |
Trọng lượng giấy |
Giấy cassette tiêu chuẩn: |
60 đến 220g/m2 |
Khay nạp giấy bằng tay: |
60 đến 220g/m2 |
|
|
Giao diện tiêu chuẩn |
Có dây: |
USB 2.0 tốc độ cao,
10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet (mạng làm việc) |
Giao thức mạng làm việc |
Quản lý: |
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) |
In: |
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét: |
Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6) |
Các dịch vụ ứng dụng TCP / IP: |
Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6)
DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6) |
Độ an toàn mạng làm việc |
Kết nối có dây: |
Lọc địa chỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x |
Hệ điều hành tương thích |
Các trình điều khiển In / FAX*1 / quét: |
Windows XP (32 / 64bit)*2, Windows 2000, Windows Server 2008 / 2008 R2 (32 / 64bit)*2, Windows Server 2003 (32 / 64bit)*2, Windows Vista (32 / 64bit)*2, Windows 7 (32 / 64bit)*2
Mac OS X*3, Linux*3 |
Tiện ích / phần mềm đi kèm |
Presto PageManager |
|
|
Chức năng đảm bảo an toàn |
IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS |
Quản lý ID phòng ban |
Có, có thể lên tới 300 ID |
|
|
CPU |
Bộ xử lý tùy chọn của Canon 300MHz |
Bộ nhớ |
Tiêu chuẩn: |
128MB (tối đa) |
Màn hình LCD |
Màn hình LCD 5 dòng |
Kích thước (W x D x H) |
430 x 484 x 375mm |
Trọng lượng |
24,0kg (có cartridge) |
Điện năng tiêu thụ |
Tối đa: |
900W hoặc thấp hơn |
Khi vận hành: |
Xấp xỉ 300W (*khi copy) |
Khi ở chế độ chờ: |
Xấp xỉ 15W |
Khi nghỉ chờ: |
Xấp xỉ 2,2W |
TEC (điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) |
0,6kWh/W |
Mức ồn |
Khi đang hoạt động: |
Mức nén âm (ở vị trí bên ngoài):
45,1dB khi in màu (giá trị tham khảo)
47,0dB khi in đen trắng ( giá trị tham khảo)
Mức âm:
63,4dB hoặc thấp hơn khi in màu
63,2dB hoặc thấp hơn khi in đen trắng |
Khi ở chế độ chờ: |
Mức nén âm (ở vị trí bên ngoài:
Không thể nghe thấy*5 (giá trị tham khảo)
Mức âm: 43,0dB hoặc thấp hơn |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
50 đến 86°F (10 đến 30°C) |
Độ ẩm: |
20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ) |
Các yêu cầu về nguồn điện |
100V đến 127V 50 / 60Hz,
220V đến 240V 50 / 60Hz |
Cartridge mực*6 |
Cartridge 416 Cyan / Magenta / Yellow:
1.500 trang (cartridge đi kèm C / M / Y: 800 trang)
Cartridge 416 Black:
2.300 trang (cartridge đi kèm: 800 trang) |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng + |
Có thể lên tới 30.000 trang |