|
Máy in laze màu đa chức năng |
|
In, copy, quét và fax |
|
|
Tốc độ in |
Lên tới 17trang/phút với bản in màu và bản in đơn sắc (cỡ A4) |
Phương pháp in |
In màu bằng tia laze |
Chất lượng bản in |
Có thể lên tới 2400 x 600dpi với công nghệ làm mịn ảnh tự động |
Độ phân giải bản in |
600 x 600dpi |
Tính năng in đúp |
Tự động |
Ngôn ngữ máy in |
UFRII-LT |
Lề in |
5 mm-lề trên, dưới, phải, trái |
Chế độ tiết kiệm mực |
Có |
|
|
Loại phương tiện |
Bộ nhớ USB Flash |
Định dạng ảnh |
BW: |
TIFF |
CLR: |
JPEG |
Hệ thống file |
FAT16, FAT32 |
Dàn trang in |
2-trên-1, 4-trên-1 (chỉ ảnh JPEG) |
In ảnh index |
20 ảnh (A4 / LTR), 24 ảnh (LGL) (chỉ ảnh JPEG) |
|
|
Tốc độ copy |
Lên tới 17bản/phút với bản copy màu và bản in đơn sắc (cỡ A4) |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) |
xấp xỉ 16giây hoặc thấp hơn |
Độ phân giải bản copy |
có thể lên tới 600 x 600dpi |
Các chế độ copy |
Văn bản / Ảnh / Bản đồ (mặc định), Ảnh đã in, ảnh, văn bản |
Tính năng copy hai mặt |
Từ 2 mặt sang 2 mặt (tự động) |
Copy nhiều bản |
có thể lên tới 99 bản |
Phóng to / thu nhỏ |
50 - 200% sai số 1% |
Chế độ tiết kiệm mực |
Có |
Các tính năng khác |
Copy sách mỏng, xoá khung, tự động xắp xếp, copy cỡ thẻ ID, copy 2 trên 1, copy 4 trên 1, cài đặt chế độ bộ nhớ (4 cài đặt ưa thích) |
|
|
Loại máy |
Quét màu , quét tông màu xám, quét đen trắng |
Phương pháp quét |
CCD |
Độ phân giải bản quét |
Độ phân giải quang học: |
có thể lên tới 600 x 600dpi |
Độ phân giải tăng cường: |
có thể lên tới 9600dpi |
Chiều sâu bit màu quét |
24bit / 24bit (màu nhập / màu ra) |
Thang màu xám |
256 mức |
Tính tương thích |
TWAIN*2, WIA*1*2 |
Chiều rộng bản quét tối đa |
216mm |
Phần mềm quét |
MF Toolbox, ScanGear mạng làm việc; phần mềm trọn gói đi kèm OCR: Omnipage, PageManager |
|
|
Quét sang file máy chủ |
FTP, SMB (TCP/IP) |
Quét để gửi E-mail và i-Fax |
SMTP, POP3, i-Fax (chế độ đơn giản) |
Quét sang bộ nhớ USB |
Có |
Định dạng file |
TIFF, JPEG, PDF, PDF (Compact) |
Tốc độ quét |
With ADF: B/W & Colour: |
19.7ipm (A4, 600dpi) |
Sổ địa chỉ |
Local (tối đa 300) |
Các tính năng khác |
Cài đặt bộ nhớ (4 cách cài đặt theo yêu cầu)
Địa điểm cổng đến iWDM |
|
|
Tốc độ modem |
Super G3 33,6kb (3giây/trang*3) |
Chế độ nhận |
Chỉ Fax, chuyển đổi tự động tín hiệu Fax / Điện thoại, chế độ trả lời, RX bằng tay |
Độ phân giải bản fax |
200 x 100dpi: |
8pels/mm x 3,85dòng/mm |
200 x 200dpi: |
8pels/mm x 7,7dòng/mm |
200 x 400dpi: |
8pels/mm x 15,4dòng/mm |
400 x 400dpi: |
16pels/mm x 15,4dòng/mm |
Bộ nhớ FAX |
Lên tới 1.000 trang*4 |
Quay số tốc độ |
Tối đa 200 số |
Quay nhóm / Điểm đến |
Tối đa 199 số / Tối đa 199 điểm đến |
Gửi lần lượt |
Tối đa 201 vị trí |
Bộ nhớ sao lưu |
1 giờ |
Fax hai mặt |
Có (chuyển và nhận) |
Các tính năng khác |
Gửi Fax chuyển tiếp, đường truyền đôi, nhận fax từ xa, fax máy tính (chỉ cho TX) |
|
|
Loại máy quét |
Máy quét Flatbed và khay lên tài liệu đảo mặt tự động(DADF) |
Khay giấy vào (tiêu chuẩn) |
Khay giấy cassette 250 tờKhay giấy đa mục đích 100 tờ
Khay DADF 50 tờ |
Giấy vào (tuỳ chọn) |
Khay giấy cassette 500 tờ (bệ có bánh xe) |
Khay giấy ra |
250 tờ |
Loại giấy |
Giấy thường, giấy tái chế, giấy nặng, giấy phim, nhãn, phong bì |
Kích thước giấy |
Giấy Cassette và kệ tuỳ chọn: |
A4, A5, B5, Legal, Letter, Executive |
Khay giấy tuỳ chọn: |
A4, A5, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Envelope (COM10, Monarch, DL, ISO-C5, ISO-B5) Kích thước tuỳ chọn: 76.2 đến 215.9mm; Chiều dài: 127.0 đến 355.6mm. |
DADF: |
Quét một mặt: A4, A5, B5, Legal, Letter,
kích thước tuỳ chọn ( W x L: Tối đa 215.9 x 355.6mm Tối thiều. 128 x 139.7mm)
Quét hai mặt: A4, Legal, Letter |
Trọng lượng giấy |
Giấy Cassette và kệ tuỳ chọn: |
60 đến 120g/m² |
Khay giấy đa mục đích: |
60 đến 176g/m² |
DADF: |
Quét một mặt: 50 đến 105g/m²,
Quét hai mặt: 64 đến 105g/m² |
|
|
Loại giao diện |
USB 2.0 tốc độ cao, 10BASE-T / 100BASE-TX, 2 x khe cắm thẻ USB |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 2000 / Server 2003 / Server 2008 / XP / Vista
Mac OS X version 10.2.8 - 10.5.x*5*6
Linux*5*7 |
Phần mềm và quản lý máy in |
Phần mềm lắp đặt thiết bị NetSpot, giao diện người sử dụng từ xa (RUI), quản lý ID phòng ban Management (100 IDs) |
|
|
Chu trình nhiệm vụ |
Tối đa 50.000 trang/tháng |
Thời gian làm nóng máy |
xấp xỉ 60giây từ khi bật nguồn |
Bộ nhớ |
384MB (chia sẻ) |
Bảng điều khiển |
Màn hình màu TFT 3.5 inch có thể quay nhiều góc độ |
Kích thước khi có khay giấy (W x D x H) |
546 x 527 x 632mm |
Không gian lắp đặt (W x D x H) |
546 x 1140 x 792mm
546 x 1140 x 1095mm (với thiết bị lên giấy Cassette tuỳ chọn Unit-AB1 đi kèm) |
Trọng lượng |
xấp xỉ 44kg |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
10 đến 32°C (50 đến 86°F) |
Độ ẩm: |
20 đến 80% RH (không tính đến ngưng tụ) |
Nguồn điện |
220 - 240V (±10%) 50 / 60Hz (±2Hz) |
Điện năng tiêu thụ |
Tối đa: |
< 1350W |
Khi ở chế độ nghỉ chờ: |
16W (nối với máy tính đang hoaạt động) |
Khi ở chế độ nghỉ chờ tối thiểu: |
1,2W (khi máy tính không hoạt động) |
|
|
Cartridge |
Cartridge 317 màu đen (6.000 trang)*8
Cartridge 317 màu lục lam (4.000 trang)*8
Cartridge 317 màu đỏ tươi (4.000 trang)*8
Cartridge 317 màu vàng (4.000 trang)*8 |