|
|
| Độ phân giải tối đa (dpi) |
4800 (theo chiều ngang)*1 x 600 (theo chiều dọc)dpi |
| Đầu in/ Mực in |
Tổng số vòi phun: |
Tổng số 1.280 vòi phun |
| Kích thước giọt mực (tối thiểu): |
2pl |
| Hộp mực: |
PG-47, CL-57 |
Tốc độ in
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu |
Tài liệu: Bản màu *2:
ESAT / Một mặt: |
Xấp xỉ 4,0ipm |
Tài liệu: Đen trắng *2:
ESAT / Một mặt: |
Xấp xỉ 8,0ipm |
| Chiều rộng có thể in |
Có viền: |
Có thể lên tới 203,2mm (8 inch) |
| Vùng có thể in |
In có viền: |
Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm; Lề phải/ Lề trái: mỗi lề 3,4mm (Khổ giấy Letter/ Legal: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) |
| Vùng nên in |
Lề trên: |
31,6mm |
| Lề dưới: |
29,2mm |
| Khổ giấy |
A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", Envelopes (DL, COM10),
Khổ chọn thêm (chiều rộng 101,6 – 215,9mm, chiều dài 152,4 - 676mm) |
|
Nạp giấy (khay giấy phía sau)
(Số lượng giấy tối đa)
|
Giấy thường |
A4, A5, B5, Letter = 60, Legal = 10 |
| Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
4 x 6" = 20 |
| Giấy ảnh "Everyday Use" (GP-601) |
4 x 6" = 20 |
| Bao thư |
European DL / US Com. #10 = 5 |
| Định lượng giấy |
Khay giấy phía sau: |
Giấy in thường: 64 - 105g/m2,
Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 275g/m2
[Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)] |
| Quét*4 |
|
| Loại máy quét |
Flatbed |
| Phương pháp quét |
CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) |
| Độ phân giải quang học*4 |
600 x 2400dpi |
| Độ phân giải có thể lựa chọn*5 |
25 - 19200dpi |
| Chiều sâu bit màu quét (màu nhập/màu ra) |
Bản màu xám: |
16 bit / 8 bit |
| Bản màu: |
8 bit / 24 bit (mỗi màu RGB 16 bit/ 8 bit ) |
| Tốc độ quét đường*6 |
Bản màu xám: |
1,2 miligiây/ đường (300dpi) |
| Bản màu: |
3,5 miligiây/ đường (300dpi) |
| Tốc độ quét*7 |
Reflective:
A4 Colour / 300dpi |
TBD |
| Khổ bản gốc tối đa |
Flatbed: |
A4 / Letter (216 x 297mm) |
| Sao chụp |
|
| Khổ bản gốc tối đa |
A4 / LTR (216 x 297mm)*9 |
| Loại giấy tương thích |
Kích thước: |
A4, Letter |
| Loại: |
Giấy thường |
| Chất lượng ảnh |
Giấy thường: nhanh, tiêu chuẩn |
Tốc độ sao chụp*7
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu |
Tài liệu: bản màu: sFCOT / Sao chụp một mặt: |
31 giây |
| Tài liệu: bản màu: sESAT / Sao chụp một mặt |
1,6 ảnh/phút |
| Sao chụp nhiều bản |
Bản đen trắng/ Bản màu: |
1 - 21 trang |
| Kết nối mạng làm việc |
|
| Kết nối giao thức mạng |
TCP/IP |
| Kết nối mạng LAN không dây |
Loại mạng: |
IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ tầng) |
| Dải tần: |
2,4GHz |
| Phạm vi |
Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) |
| An ninh mạng: |
WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) |
|
Yêu cầu về hệ thống
(Vui lòng truy cập websitewww.canon-asia.com để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển cập nhật nhất)
|
Windows: |
Windows 8 (32 / 64bit) / Windows 7 (32 / 64bit) / Window Vista (32 / 64bit) / Windows XP (32 / 64bit) |
| Macintosh: |
Mac OS X v10.6.8 hoặc phiên bản sau này |
| Các thông số kĩ thuật chung |
|
| Kết nối giao tiếp mạng |
USB 2.0 tốc độ cao |
| Kết nối Google Cloud Print |
Có |
| Kết nối PictBridge |
Mạng LAN không dây |
Có sẵn |
| Kết nối PIXMA Cloud Link |
Từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng |
Có sẵn |
| Từ máy in: |
Có sẵn |
| Ứng dụng PIXMA Printing Solutions |
Có sẵn |
| Chế độ Access Point |
Có sẵn |
| Môi trường vận hành*11 |
Nhiệt độ: |
5 - 35°C |
| Độ ẩm: |
10 - 90% RH
(không ngưng tụ) |
| Môi trường vận hành khuyến nghị *12 |
Nhiệt độ: |
15 - 30°C |
| Độ ẩm: |
10 - 80% RH
(không ngưng tụ) |
| Môi trường bảo quản |
Nhiệt độ: |
0 - 40°C |
| Độ ẩm: |
5 - 95% RH
(không ngưng tụ) |
| Độ vang âm (khi in từ máy tính) |
Ảnh (4 x 6")*13 |
Xấp xỉ 46,5dB(A) |
| Nguồn điện |
AC 100 - 240V, 50 / 60Hz |
| Tiêu thụ điện |
Khi ở chế độ chờ (đèn quét tắt) (USB nối với máy tính): |
Xấp xỉ 1,6W |
| KHI TẮT NGUỒN: |
Xấp xỉ 0,3W |
Khi sao chụp*14:
(USB nối với máy tính) |
Xấp xỉ 11W |
| Môi trường |
Quy tắc: |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
| Nhãn sinh thái: |
Energy Star, EPEAT |
| Kích thước (W x D x H) |
Xấp xỉ 426 x 306 x 145mm |
| Trọng lượng |
Xấp xỉ 3,5kg |