|
|
Độ phân giải in tối đa |
4800 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi |
Đầu in / Mực in |
Loại: |
Hộp mực in riêng rẽ |
Tổng số vòi phun: |
12,288 vòi phun |
Kích thước giọt mực tối thiểu: |
4pl |
Ống mực: |
PGI-29 Yellow / Magenta / Cyan / Red / Photo Magenta / Photo Cyan / Matte Black / Photo Black / Dark Gray / Gray / Light Gray / Chroma Optimizer |
Tốc độ in |
In ảnh (Ảnh có viền cỡ 11 x 14" trên khổ A3)*2 |
Bản màu trên giấy PT-101 |
Xấp xỉ 4 phút 20 giây |
Bản màu xám trên giấy PT-101 |
Xấp xỉ 4 phút 20 giây |
Bản màu trên giấy PP-201 |
Xấp xỉ 2 phút 55 giây |
Bản màu trên giấy SG-201 |
Xấp xỉ 2 phút 55 giây |
In ảnh (Ảnh có viền cỡ 8 x 10" trên khổ A4)*2 |
Bản màu trên giấy PT-101 |
Xấp xỉ 3 phút 5 giây |
Bản màu xám trên giấy PT-101 |
Xấp xỉ 3 phút 5 giây |
Bản màu trên giấy PP-201 |
Xấp xỉ 2 phút 10 giây |
Bản màu trên giấy SG-201 |
Xấp xỉ 2 phút 10 giây |
Ảnh (ảnh không viền cỡ 4 x 6")*2 |
Bản màu trên giấy PT-101 |
Xấp xỉ 2 phút 5 giây |
Chiều rộng khổ bản in |
Khay giấy phía sau: |
322,2mm (12.7"),
Bản in không viền: 329mm (A3+) (13") |
Khay nạp tay: |
348,8mm (13,7"),
Bản in không viền: 356mm (14") |
Vùng nên in |
In không viền*3: |
Lề trên / dưới / phải / trái: 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A3+ / A3 / A4 / Letter / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" / 5 x 7" / 4 x 6") |
In có viền: |
Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: 3,4mm
(Khổ Letter / Legal: Lề trái 6,4mm, Lề phải 6,3mm)
*Khi in trên giấy in Nghệ thuật ( Giấy khắc dùng cho bảo tàng) và các loại giấy in nghệ thuật khác:
Lề trên: 35mm /
Lề dưới: 35mm |
Vùng nên in |
Lề trên: 42,0mm / Lề dưới: 38,0mm |
Khổ giấy |
A3+, A3, A4, Letter, Legal, Ledger, A5, B5, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10" |
|
|
Xử lí giấy
(Khay giấy phía sau)
(Số lượng giấy tối đa) |
Giấy thường: |
A3 / A4 / A5 / B4 / B5 / Letter / Legal / Ledger = 150 |
Giấy Platin chuyên nghiệp
(PT-101) |
A3+=1, A3 / A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20 |
Giấy ảnh bóng Glossy II
(PP-201) |
A3+=1, A3 / A4=10, 4 x 6" = 20 |
Giấy ảnh bóng mờ
(SG-201) |
A3+ / 10 x 12" = 1, A3 / A4 / 8 x 10"=10,
4 x 6" = 20 |
Giấy Matte
(MP-101) |
A3 / A4=10, 4 x 6" = 20 |
Giấy ảnh dính
(PS-101) |
1 |
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác: |
A3+ / A3 / A4 / Letter = 1 |
Các loại giấy bóng khác: |
A3+ / A3 / A4 / Letter / 10 x 12" / 8 x 10" = 1 |
Xử lí giấy
(Khay nạp tay)
(Số giấy tối đa = 1 tờ mỗi lần nạp) |
Giấy Platin chuyên nghiệp
(PT-101) |
A3+ / A3 / A4 / 8 x 10" |
Giấy ảnh bóng Glossy II
(PP-201) |
A3+ / A3 / A4 |
Giấy ảnh bóng một mặt
(SG-201) |
A3+ / A3 / A4 / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" |
Giấy ảnh Matte
(MP-101) |
A3 / A4 |
Giấy ảnh nghệ thuật "Giấy khắc dùng trong bảo tàng"
(FA-ME1) |
A3+ / A3 / A4 |
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác: |
A3+ / A3 / A4 / Letter |
Các loại giấy bóng khác: |
A3+ / A3 / A4 / Letter / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" |
Xử lí đĩa (khay đĩa CD-R) |
Đĩa có thể in: |
1 (nạp thủ công tại khay CD-R) |
Định lượng giấy |
Khay giấy sau: |
Giấy thường: 64-105 g/m2,
Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
Khay tay: |
Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 350g/m2.
Up to 0,6mm |
Bộ cảm biến đầu mực |
Đếm điểm + dò tìm loại áp lực |
Căn lề đầu in |
Tự động / Thủ công |
Mạng làm việc |
|
Giao thức mạng |
TCP / IP |
Mạng LAN không dây |
Loại mạng: |
IEEE802.3u (100BASE-TX) /
IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tỉ lệ quét dữ liệu: |
100M / 10Mbps (có thể tự động chuyển đổi) |
Yêu cầu hệ thống
(xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất) |
Windows: |
Windows XP / Windows Vista / Windows 7 |
Macintosh: |
Macintosh OS X 10.4.11 - 10.7 |
Các thông tin chung |
|
Kết nối giao tiếp mạng |
Ethernet 10 / 100, USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
5 - 35°C |
Độ ẩm: |
10 - 90% RH (không tính ngưng tụ) |
Môi trường lưu trữ |
Nhiệt độ: |
0 - 40°C |
Độ ẩm: |
5 - 95% RH (không tính ngưng tụ) |
Độ vang âm (khi in từ máy tính)*4 |
Xấp xỉ 35,5dB (A) |
Nguồn điện |
AC 100 - 240V, 50 / 60Hz |
Tiêu thụ điện |
Khi ở chế độ chờ: |
Xấp xỉ 1,6W |
Khi in*5: |
Xấp xỉ 24W |
Môi trường |
Quy tắc: |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: |
Ngôi sao năng lượng |
Kích thước (W x D x H) |
Xấp xỉ 695 x 462 x 239mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 27,7kg |