| Hệ thống mực |
6 màu |
| Loại mực |
Dye |
| Mật độ in tối đa |
5760x1440 dpi (với kỹ thuật VSDT) |
| Kích thước tối thiểu của giọt mực |
1.5 pico lít |
| Tốc độ in |
15 trang/phút (Đen) 15 trang/phút (Màu) |
| Chức năng không cần PC |
Không có |
| Tờ liệt kê ảnh |
Không có |
| Kết nối - Khe cắm thẻ nhớ |
Không có |
| Kết nối - Cáp USB |
Có |
| Kết nối - Không dây |
Không có |
| Giao diện |
USB 2.0 Hi-Speed |
| Hệ điều hành hỗ trợ |
Win 98SE/ME/2000/XP/XP-64 Edition/Vista
Mac OSX 10.2.8 or later |
| Mạng |
Không có |
| Chuẩn Adobe Postscript |
Không có |
| Lưu ảnh vào thẻ nhớ |
Không có |
| Hộp mực rời INKdividual |
Có |
| Model hộp mực |
Loại T085 |
| Model chất liệu in |
S041926E1, S041927E1, S041863, S041794, S041288, S041289, S041332, S041334, S041328, S041061, S041068, S041069, S041133, S041259, S041262, S041265 |
| Khổ giấy tối đa |
A3+ |
| Tràn lề |
Có |
| Lượng giấy nạp tối đa |
120 tờ |
| Giấy cuộn |
Không có |
| Nạp giấy liên tục |
Không có |
|
Mã mực
|
Sản lượng in (trang)
|
|
T0851 (Mực Đen)
|
Khoảng 470 (ISO/IEC FCD 24711 và 24712 Test Suite)
|
|
T0852 – T0856 (Mực Màu)*
|
Khoảng 810 (ISO/IEC FCD 24711 và 24712 Test Suite) |
* Dựa trên sản lượng tổng hợp