| Tính năng chính |
| Tốc độ in màu (ppm)** |
20 |
| Tốc độ in trang mono (ppm)** |
22 |
| Độ phân giải (dpi) |
1200 x 600 |
| Công suất in (trang/ tháng) |
max 30,000 trang/tháng |
| Công suất in để máy bền nhất |
2,000 trang/tháng |
| Tốc độ xử lý (MHz) |
532 MHz PowerPC CPU |
| Thời gian in trang đầu (seconds) (Color / Mono) |
9 sec. Color; 8.5 sec. Mono |
| Bộ nhớ RAM (MB) |
128 |
| RAM tối đa (MB) |
640 |
| Duplex (In hai mặt tự động) |
Có sẵn |
| Giao tiếp |
| Ngôn ngữ in |
PCL6, (Giả lập)Postscript 3, SIDM |
| In qua mạng |
Có sẵn |
| Cổng kết nối máy in |
USB 2.0, 10/100Mbps TX Ethernet |
| Hệ điều hành tương thích |
Windows XP Home / XP Professional (32-bit & 64-bit) / Server 2003 (32-bit & 64-bit) / Server 2008 (32-bit & 64-bit) / Server 2008 R2 (64-bit) / Vista (32-bit & 64-bit) / Windows 7 (32-bit & 64-bit); Mac OS X 10.3.9 to 10.7 |
| Khả năng in giấy |
| Khổ giấy |
A4, A5, B5, A6, Phong bì, Index Card (75x125mm) |
| Khay đựng giấy |
350 trang (250-sheet khay chính + 100-sheet Khay đa năng); |
| Khả năng in giấy dày |
Khay chính/ Duplex 64 – 176 gsm; Khay đa năng 64 – 220 gsm |
| Khả năng in đặc biệt |
Banner (dài 1.2m, rộng bằng A4) |
| Trọng lượng và kích thước |
| Kích thước |
41.0 cm x 50.4 cm x 24.2 cm |
| Trọng lượng |
22 kg |
| Bảo hành |
| Thời gian bảo hành |
Bảo hành 12 tháng. |